Mark van der Maarel
Giải nghệ186 cm
Chiều cao
35 năm
12 thg 8, 1989
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự48%
Eredivisie ECL Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu31
Số phút đã chơi6,16
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
26 thg 5
Go Ahead Eagles
1-2
30
0
0
0
0
6,2
23 thg 5
Sparta Rotterdam
3-1
1
0
0
0
0
-
19 thg 5
AZ Alkmaar
3-3
65
0
0
0
0
5,5
12 thg 5
Sparta Rotterdam
0-1
57
0
0
0
0
6,9
5 thg 5
Vitesse
1-0
90
0
0
0
0
6,8
28 thg 4
RKC Waalwijk
2-2
72
0
0
0
0
5,8
14 thg 4
Go Ahead Eagles
2-1
58
0
0
1
0
6,4
7 thg 4
SC Heerenveen
2-3
66
0
0
0
0
7,0
3 thg 4
PEC Zwolle
5-1
45
0
0
0
0
7,1
31 thg 3
Feyenoord
4-2
0
0
0
0
0
-
FC Utrecht
26 thg 5
Eredivisie ECL Playoff
Go Ahead Eagles
1-2
30’
6,2
23 thg 5
Eredivisie ECL Playoff
Sparta Rotterdam
3-1
1’
-
19 thg 5
Eredivisie
AZ Alkmaar
3-3
65’
5,5
12 thg 5
Eredivisie
Sparta Rotterdam
0-1
57’
6,9
5 thg 5
Eredivisie
Vitesse
1-0
90’
6,8
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 60%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,78xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 746
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,78
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,28
xG không tính phạt đền
0,78
Cú sút
5
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,78
Những đường chuyền thành công
299
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
52,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
42,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
498
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
38,5%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
34,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
19,0%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
396 12 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng