188 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
34 năm
4 thg 9, 1990
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thai League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
15
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.338
Số phút đã chơi
6,97
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 5

Chonburi FC
2-0
6
0
0
0
0
-

19 thg 4

Chiangrai United
1-2
90
0
0
1
0
6,8

7 thg 4

Bangkok United
2-2
90
0
0
0
0
6,4

2 thg 4

Sukhothai FC
1-0
90
0
0
0
0
7,5

9 thg 3

Uthai Thani FC
3-3
90
0
0
1
0
6,2

2 thg 3

Khonkaen United FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4

24 thg 2

Trat FC
1-0
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 2

Prachuap FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1

14 thg 2

Muang Thong United
4-3
90
0
0
0
0
7,3

11 thg 2

Police Tero FC
0-4
90
1
0
0
0
8,7
Port FC

5 thg 5

Thai League
Chonburi FC
2-0
6’
-

19 thg 4

Thai League
Chiangrai United
1-2
90’
6,8

7 thg 4

Thai League
Bangkok United
2-2
90’
6,4

2 thg 4

Thai League
Sukhothai FC
1-0
90’
7,5

9 thg 3

Thai League
Uthai Thani FC
3-3
90’
6,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.338

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
651
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
59
Độ chính xác của bóng dài
55,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
921
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
63,3%
Tranh được bóng trên không
50
Tranh được bóng trên không %
73,5%
Chặn
16
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
49
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Chonburi FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
5
1
19
1
49
7
Brunei Duli Pengiran Muda Mahkota FCthg 1 2019 - thg 11 2021
29
4
27
2
59
1
91
7
58
8
48
12
14
1
2
0
11
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng