Julius Dirksen
Go Ahead Eagles
185 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
21 năm
2 thg 2, 2003
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự86%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu21
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Sparta Rotterdam
1-2
21
0
0
0
0
6,3
25 thg 5
NAC Breda
0-3
90
0
0
0
0
6,4
21 thg 5
NAC Breda
1-1
90
0
0
1
0
7,1
18 thg 5
FC Dordrecht
0-1
90
0
0
0
0
7,3
14 thg 5
FC Dordrecht
2-2
90
0
0
0
0
7,1
10 thg 5
De Graafschap
2-1
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 5
FC Den Bosch
1-2
3
0
0
0
0
-
19 thg 4
Telstar
2-3
90
0
0
0
0
6,8
12 thg 4
MVV Maastricht
1-3
90
0
0
0
0
6,5
8 thg 4
Jong AZ Alkmaar
3-2
90
0
0
0
0
6,1
Go Ahead Eagles
15 thg 9
Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-2
21’
6,3
FC Emmen
25 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
0-3
90’
6,4
21 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
1-1
90’
7,1
18 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
0-1
90’
7,3
14 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
2-2
90’
7,1
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
68 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
Netherlands Under 16thg 11 2019 - thg 11 2019 1 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Emmen
Hà Lan1
Eerste Divisie(21/22)