188 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
23 năm
6 thg 3, 2001
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự86%

J. League 2 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
36
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Iwaki FC
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

JEF United Chiba
0-2
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Yokohama FC
1-2
9
0
0
0
0
-

16 thg 3

Blaublitz Akita
0-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 3

Mito Hollyhock
1-0
3
0
0
0
0
-

2 thg 3

V-Varen Nagasaki
1-2
2
0
0
0
0
-

25 thg 2

Oita Trinita
1-1
17
0
0
1
0
-

3 thg 12, 2023

Kashima Antlers
2-1
90
0
0
0
0
7,6

25 thg 11, 2023

Shonan Bellmare
0-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 11, 2023

Sagan Tosu
1-3
7
0
0
0
0
-
Vegalta Sendai

31 thg 8

J. League 2
Iwaki FC
2-0
Ghế

27 thg 4

J. League 2
JEF United Chiba
0-2
Ghế

30 thg 3

J. League 2
Yokohama FC
1-2
9’
-

16 thg 3

J. League 2
Blaublitz Akita
0-0
Ghế

10 thg 3

J. League 2
Mito Hollyhock
1-0
3’
-
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
24
0
50
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng