32
SỐ ÁO
22 năm
8 thg 8, 2002
Phải
Chân thuận
Puerto Rico
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CONCACAF Nations League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,54
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Aruba
0-1
90
0
0
1
0
7,5

7 thg 9

Haiti
1-4
0
0
0
0
0
-

12 thg 6

Anguilla
8-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

El Salvador
0-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 11, 2023

Bahamas
6-1
90
0
0
0
0
7,2

18 thg 11, 2023

Antigua và Barbuda
2-3
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 10, 2023

Guyana
3-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 10, 2023

Guyana
1-3
0
0
0
0
0
-
Puerto Rico

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Aruba
0-1
90’
7,5

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Haiti
1-4
Ghế

12 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. F
Anguilla
8-0
Ghế

7 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. F
El Salvador
0-0
Ghế

22 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Bahamas
6-1
90’
7,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
52
Độ chính xác qua bóng
91,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
68
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
71,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
83,3%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Đội tuyển quốc gia

17
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng