190 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
22 năm
22 thg 10, 2001
Argentina
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự67%

Liga Profesional 2024

7
Bàn thắng
0
Kiến tạo
11
Bắt đầu
12
Trận đấu
968
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Estudiantes
1-1
89
1
0
0
0
7,5

1 thg 9

San Lorenzo
1-2
90
1
0
0
0
8,1

23 thg 8

Independiente Rivadavia
0-2
87
1
0
0
0
7,6

17 thg 8

Barracas Central
0-0
90
0
0
0
0
6,5

11 thg 8

Instituto
2-0
90
0
0
0
0
6,5

6 thg 8

Banfield
0-1
90
0
0
0
0
6,2

29 thg 7

Defensa y Justicia
1-3
80
2
0
0
0
8,8

25 thg 7

Velez Sarsfield
0-2
31
0
0
0
0
5,8

21 thg 7

Central Cordoba de Santiago
0-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Huracan
0-0
66
0
0
0
0
5,6
Club Atletico Platense

15 thg 9

Liga Profesional
Estudiantes
1-1
89’
7,5

1 thg 9

Liga Profesional
San Lorenzo
1-2
90’
8,1

23 thg 8

Liga Profesional
Independiente Rivadavia
0-2
87’
7,6

17 thg 8

Liga Profesional
Barracas Central
0-0
90’
6,5

11 thg 8

Liga Profesional
Instituto
2-0
90’
6,5
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 39%
  • 31Cú sút
  • 7Bàn thắng
  • 5,76xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,08xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 968

Cú sút

Bàn thắng
7
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,73
xG đạt mục tiêu (xGOT)
6,43
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
xG không tính phạt đền
4,15
Cú sút
31
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,57
Những đường chuyền thành công
105
Độ chính xác qua bóng
50,2%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
393
Chạm tại vùng phạt địch
60
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
99
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
71
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Bị chặn
4
Phạm lỗi
23
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự67%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Club Atletico Platense (cho mượn)thg 8 2023 - vừa xong
40
12
19
0
13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng