Chuyển nhượng
165 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
25 năm
12 thg 12, 1998
Phải
Chân thuận
New Zealand
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự78%

A-League Women 2023/2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
19
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.704
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Perth Glory (W)

31 thg 3

A-League Women
Melbourne City FC (W)
1-2
90’
6,5

24 thg 3

A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
2-0
90’
6,8

16 thg 3

A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
1-0
90’
7,1

8 thg 3

A-League Women
Wellington Phoenix (W)
1-3
90’
6,4

3 thg 3

A-League Women
Newcastle Jets (W)
1-1
90’
6,8
2023/2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự78%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

62
2

Đội tuyển quốc gia

15
0
New Zealand Under 20thg 1 2016 - thg 8 2022
6
0
New Zealand Under 17thg 1 2014 - thg 12 2015
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng