24 năm
18 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự1%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
7
Trận đấu
335
Số phút đã chơi
6,48
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Independiente Rivadavia
1-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Barracas Central
1-0
45
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

Instituto
4-1
24
0
0
0
0
6,1

20 thg 8

Banfield
1-0
20
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Central Cordoba de Santiago
2-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Velez Sarsfield
3-0
21
0
0
0
0
5,9

29 thg 7

Club Atletico Platense
1-3
45
0
0
0
0
7,1

24 thg 7

Talleres
1-1
90
0
0
0
0
6,9

22 thg 7

Boca Juniors
2-2
90
0
0
0
0
6,8

6 thg 7

Gimnasia y Tiro
0-0
90
0
0
0
0
-
Defensa y Justicia

17 thg 9

Liga Profesional
Independiente Rivadavia
1-0
Ghế

31 thg 8

Liga Profesional
Barracas Central
1-0
45’
6,3

24 thg 8

Liga Profesional
Instituto
4-1
24’
6,1

20 thg 8

Liga Profesional
Banfield
1-0
20’
6,3

11 thg 8

Liga Profesional
Central Cordoba de Santiago
2-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,21xG
1 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,06xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 335

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,21
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,21
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,37
Những đường chuyền thành công
53
Độ chính xác qua bóng
67,9%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
157
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
54,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
123
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng