Katia Kouyate
Barrow
183 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
21 năm
9 thg 9, 2003
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
LW
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự84%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu6
Trận đấu277
Số phút đã chơi6,32
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Grimsby Town
1-2
37
0
0
0
0
6,4
7 thg 9
Swindon Town
1-1
44
0
0
0
0
5,7
31 thg 8
Harrogate Town
0-1
62
0
0
0
0
7,0
27 thg 8
Derby County
0-0
86
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Port Vale
4-0
87
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
Carlisle United
1-0
32
0
0
0
0
5,9
13 thg 8
Port Vale
3-2
88
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Crewe Alexandra
1-0
15
0
0
0
0
6,4
29 thg 4
Derby County Academy
3-0
90
0
0
0
0
-
22 thg 4
Leeds United Academy
1-1
90
1
0
0
0
-
Barrow
14 thg 9
League Two
Grimsby Town
1-2
37’
6,4
7 thg 9
League Two
Swindon Town
1-1
44’
5,7
31 thg 8
League Two
Harrogate Town
0-1
62’
7,0
27 thg 8
EFL Cup
Derby County
0-0
86’
6,2
24 thg 8
League Two
Port Vale
4-0
87’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,02xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,02xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 277
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,02
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
31
Độ chính xác qua bóng
73,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
134
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phạm lỗi
10
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
64 11 | ||
7 1 | ||
16 1 |
Trận đấu Bàn thắng