Chuyển nhượng
175 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
25 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ cánh phải
RWB
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự57%

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
51
Số phút đã chơi
7,39
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Chad
0-2
75
0
0
0
0
7,4

6 thg 9

Zambia
2-0
86
0
1
0
0
8,6

31 thg 8

Arsenal
1-1
5
0
0
0
0
-

27 thg 8

Crawley Town
4-0
90
1
0
0
0
7,9

24 thg 8

Manchester United
2-1
1
0
1
0
0
-

17 thg 8

Everton
0-3
45
1
0
0
0
7,4

11 thg 6

Kenya
0-0
88
0
0
0
0
-

7 thg 6

Gabon
1-0
24
0
0
0
0
-

19 thg 5

Manchester United
0-2
81
0
0
0
0
6,3

15 thg 5

Chelsea
1-2
90
0
0
0
0
7,0
Côte d’Ivoire

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Chad
0-2
75’
7,4

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Zambia
2-0
86’
8,6
Brighton & Hove Albion

31 thg 8

Premier League
Arsenal
1-1
5’
-

27 thg 8

EFL Cup
Crawley Town
4-0
90’
7,9

24 thg 8

Premier League
Manchester United
2-1
1’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự57%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Brighton & Hove Albion (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
44
9
51
14
40
12

Đội tuyển quốc gia

16
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng