Thorsteinn Antonsson
HK Kopavogs
198 cm
Chiều cao
20 năm
13 thg 1, 2004
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Besta deildin 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo17
Bắt đầu17
Trận đấu1.466
Số phút đã chơi6,52
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Breidablik
5-3
90
0
0
0
0
4,7
1 thg 9
Fram Reykjavik
1-0
90
1
0
0
0
8,0
26 thg 8
Stjarnan
2-0
0
0
0
0
0
-
22 thg 8
KR Reykjavik
3-2
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
Fylkir
0-2
90
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
Vikingur Reykjavik
5-1
90
0
0
0
0
4,1
20 thg 7
Vestri
1-1
90
0
0
0
0
7,3
15 thg 7
FH Hafnarfjordur
3-1
90
0
0
0
0
6,3
6 thg 7
IA Akranes
8-0
90
0
0
0
0
4,3
28 thg 6
KA Akureyri
1-2
89
0
0
0
0
7,3
HK Kopavogs
15 thg 9
Besta deildin
Breidablik
5-3
90’
4,7
1 thg 9
Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
90’
8,0
26 thg 8
Besta deildin
Stjarnan
2-0
Ghế
22 thg 8
Besta deildin
KR Reykjavik
3-2
Ghế
18 thg 8
Besta deildin
Fylkir
0-2
90’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.466
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
461
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
66
Độ chính xác của bóng dài
50,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
885
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
81,0%
Tranh được bóng
101
Tranh được bóng %
64,7%
Tranh được bóng trên không
69
Tranh được bóng trên không %
68,3%
Chặn
22
Phạm lỗi
17
Phục hồi
58
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 2 | ||
UMF Selfoss (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2023 - thg 2 2024 19 2 | ||
UMF Selfoss (cho mượn)thg 8 2022 - thg 12 2022 8 0 | ||
UMF Selfossthg 1 2020 - thg 10 2020 | ||
Sự nghiệp mới | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Iceland Under 20thg 3 2024 - vừa xong 2 0 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng