Yun-Gu Kang
Ulsan HD FC
177 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
22 năm
8 thg 4, 2002
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RM
CM
RW
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự95%
K-League 1 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo17
Bắt đầu17
Trận đấu776
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Gangwon FC
2-0
45
1
0
0
0
7,6
31 thg 8
Pohang Steelers
5-4
45
0
1
0
0
7,6
10 thg 8
Daegu FC
1-0
45
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-0
45
0
0
0
0
5,6
13 thg 7
FC Seoul
1-0
45
0
0
0
0
6,4
10 thg 7
Gwangju FC
0-1
45
0
0
0
0
6,1
5 thg 7
Suwon FC
1-1
45
0
0
0
0
6,2
30 thg 6
Pohang Steelers
2-1
45
0
0
0
0
6,4
26 thg 6
Daegu FC
1-0
57
0
0
1
0
6,6
23 thg 6
Jeju United
2-3
45
0
0
0
0
6,9
Ulsan HD FC
13 thg 9
K-League 1
Gangwon FC
2-0
45’
7,6
31 thg 8
K-League 1
Pohang Steelers
5-4
45’
7,6
10 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-0
45’
6,7
20 thg 7
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-0
45’
5,6
13 thg 7
K-League 1
FC Seoul
1-0
45’
6,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 13%- 23Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,24xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,27xG0,30xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 776
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,31
xG không tính phạt đền
2,24
Cú sút
23
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,37
Những đường chuyền thành công
241
Độ chính xác qua bóng
82,3%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
68,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
404
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
46,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
32,0%
Chặn
3
Bị chặn
9
Phạm lỗi
17
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
36 3 | ||
13 1 | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng