12
SỐ ÁO
24 năm
5 thg 1, 2000
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự99%

Liga F 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
64
Số phút đã chơi
7,81
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Granada
2-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

Levante
0-1
64
1
0
0
0
7,8

16 thg 6

Sevilla
2-1
17
0
0
0
0
6,5

9 thg 6

Real Madrid
1-0
56
0
0
0
0
7,2

10 thg 5

Barcelona
7-0
55
0
0
0
0
5,9

4 thg 5

Villarreal
1-0
65
0
0
0
0
7,9

28 thg 4

Eibar
0-2
26
0
1
1
0
7,2

20 thg 4

Madrid CFF
2-1
45
0
0
1
0
6,4

14 thg 4

Atletico Madrid
1-0
68
0
0
0
0
6,8

31 thg 3

Levante Badalona
4-1
59
0
0
1
0
6,8
Athletic Club (W)

15 thg 9

Liga F
Granada (W)
2-1
Ghế

8 thg 9

Liga F
Levante (W)
0-1
64’
7,8

16 thg 6

Liga F
Sevilla (W)
2-1
17’
6,5

9 thg 6

Liga F
Real Madrid (W)
1-0
56’
7,2

10 thg 5

Liga F
Barcelona (W)
7-0
55’
5,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 64

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
14
Độ chính xác qua bóng
73,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
31
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

78
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng