Forson Amankwah
Norwich City
173 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
21 năm
31 thg 12, 2002
Trái
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
5,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự24%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu219
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 9
Niger
1-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Coventry City
0-1
45
0
0
0
0
5,8
27 thg 8
Crystal Palace
4-0
13
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Sheffield United
1-1
53
0
1
1
0
6,8
17 thg 8
Blackburn Rovers
2-2
76
0
0
0
0
6,1
13 thg 8
Stevenage
4-3
61
0
1
0
0
7,6
10 thg 8
Oxford United
2-0
45
0
0
1
0
6,3
6 thg 8
FC Twente
2-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
Sheffield Wednesday
4-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 7
Rijeka
1-0
72
0
0
0
0
6,7
Ghana
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Niger
1-1
Ghế
Norwich City
31 thg 8
Championship
Coventry City
0-1
45’
5,8
27 thg 8
EFL Cup
Crystal Palace
4-0
13’
5,8
24 thg 8
Championship
Sheffield United
1-1
53’
6,8
17 thg 8
Championship
Blackburn Rovers
2-2
76’
6,1
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,06xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,06xG0,07xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 219
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,06
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,07
xG không tính phạt đền
0,06
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,38
Những đường chuyền thành công
54
Độ chính xác qua bóng
76,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
112
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
29,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
41 4 | ||
18 2 | ||
29 6 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Red Bull Akademie Under 18 (FC Salzburg Under 18)thg 2 2021 - thg 6 2021 5 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Red Bull Akademie Under 18 (FC S
Áo1
Jugendliga U18(20/21)
Salzburg
Áo2
Cup(21/22 · 20/21)
3
Bundesliga(22/23 · 21/22 · 20/21)