Marcel Pieczek
Korona Kielce
185 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
23 năm
11 thg 12, 2000
Trái
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải, Trung vệ, Tiền vệ cánh trái
RB
CB
LB
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự58%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng2
Kiến tạo4
Bắt đầu6
Trận đấu418
Số phút đã chơi7,01
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Zagłębie Lubin
2-0
90
0
1
0
0
8,0
31 thg 8
Puszcza Niepolomice
0-0
90
0
0
0
0
6,6
26 thg 8
Stal Mielec
2-1
45
0
0
0
0
6,6
18 thg 8
Śląsk Wrocław
1-1
14
0
1
0
0
7,1
10 thg 8
Cracovia
0-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Motor Lublin
1-1
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Legia Warszawa
0-1
89
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
Pogoń Szczecin
3-0
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
Lech Poznan
1-2
90
0
0
0
0
7,8
18 thg 5
Ruch Chorzow
2-0
90
0
0
0
0
7,6
Korona Kielce
15 thg 9
Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
2-0
90’
8,0
31 thg 8
Ekstraklasa
Puszcza Niepolomice
0-0
90’
6,6
26 thg 8
Ekstraklasa
Stal Mielec
2-1
45’
6,6
18 thg 8
Ekstraklasa
Śląsk Wrocław
1-1
14’
7,1
10 thg 8
Ekstraklasa
Cracovia
0-2
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 418
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
172
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
34,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
31,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
277
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Phạm lỗi
5
Phục hồi
12
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
55 0 | ||
32 1 | ||
47 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng