184 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
27 năm
15 thg 11, 1996
Ai Cập
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier League 2023/2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
20
Trận đấu
836
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APR FC
1-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 8

El Dakhleya
1-0
37
1
0
0
0
7,2

11 thg 8

Tala'ea El Gaish
2-5
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

ZED FC
2-1
16
1
0
1
0
7,7

30 thg 7

Pharco FC
2-2
14
0
0
0
0
6,0

26 thg 7

Zamalek SC
1-1
45
0
0
0
0
7,0

22 thg 7

Al Ahly SC
0-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 7

Al Ahly SC
3-2
3
0
0
0
0
-

8 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-4
0
0
0
0
0
-

27 thg 5

El Gouna FC
1-0
22
0
0
0
1
4,9
Pyramids FC

14 thg 9

CAF Champions League Qualification
APR FC
1-1
Ghế

14 thg 8

Premier League
El Dakhleya
1-0
37’
7,2

11 thg 8

Premier League
Tala'ea El Gaish
2-5
Ghế

4 thg 8

Premier League
ZED FC
2-1
16’
7,7

30 thg 7

Premier League
Pharco FC
2-2
14’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 836

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
44
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
70,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
337
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
49,1%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
9
Phạm lỗi
16
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
2
32
8
34
15
23
3
7
4
26
6
8
2
Al Nasr SCthg 7 2016 - thg 8 2017

Đội tuyển quốc gia

12
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Pyramids FC

Ai Cập
1
Cup(23/24)