181 cm
Chiều cao
22 năm
6 thg 9, 2002
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Tiền vệ Trái
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự70%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
7
Trận đấu
397
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Barracas Central
1-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Instituto
4-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 8

Banfield
1-0
19
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Central Cordoba de Santiago
2-0
71
0
0
0
0
6,1

3 thg 8

Velez Sarsfield
3-0
90
0
0
0
0
6,4

29 thg 7

Club Atletico Platense
1-3
79
0
0
0
0
6,5

24 thg 7

Talleres
1-1
53
0
0
1
0
6,3

22 thg 7

Boca Juniors
2-2
78
0
0
0
0
6,4

14 thg 6

Lanus
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Deportivo Riestra
1-0
0
0
0
0
0
-
Defensa y Justicia

31 thg 8

Liga Profesional
Barracas Central
1-0
Ghế

24 thg 8

Liga Profesional
Instituto
4-1
Ghế

20 thg 8

Liga Profesional
Banfield
1-0
19’
6,3

11 thg 8

Liga Profesional
Central Cordoba de Santiago
2-0
71’
6,1

3 thg 8

Liga Profesional
Velez Sarsfield
3-0
90’
6,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,09xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,05xG0,10xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 397

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,10
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,14
Những đường chuyền thành công
69
Độ chính xác qua bóng
63,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
30,0%
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
17,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
228
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
43,1%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
15
0
18
0
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Racing Club

Argentina
1
Super Copa International(2023)