186 cm
Chiều cao
71
SỐ ÁO
28 năm
28 thg 4, 1996
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APOEL Nicosia
0-3
0
0
0
1
0

31 thg 8

Enosis Paralimni
0-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Aris Limassol
1-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

Nea Salamis
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 4

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
1
0

24 thg 4

Othellos Athienou
6-6
0
1
0
1
0

20 thg 4

AEZ Zakakiou
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 4

Ethnikos Achnas
1-4
0
0
0
0
0

3 thg 4

AEL Limassol
0-0
14
0
0
0
0
Karmiotissa Pano Polemidion

14 thg 9

Cyprus League
APOEL Nicosia
0-3
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-1
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Aris Limassol
1-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-3
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng