Farouq Limouri
FC Eindhoven
18
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 3, 2003
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Right Wing-Back
RB
CB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự45%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu523
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
FC Dordrecht
0-0
90
0
0
0
0
7,2
6 thg 9
De Graafschap
2-0
83
0
0
0
0
6,3
30 thg 8
Vitesse
1-1
90
0
0
0
0
7,1
24 thg 8
Jong Ajax
0-3
90
0
0
0
0
6,0
16 thg 8
Telstar
0-3
90
0
0
0
0
7,6
9 thg 8
FC Den Bosch
2-0
80
0
0
1
0
7,1
24 thg 7
PSV Eindhoven
3-2
45
0
0
0
0
6,4
10 thg 5
FC Den Bosch
2-0
90
0
0
1
0
6,6
3 thg 5
Helmond Sport
2-0
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 4
Telstar
1-1
90
0
0
0
0
6,8
FC Eindhoven
13 thg 9
Eerste Divisie
FC Dordrecht
0-0
90’
7,2
6 thg 9
Eerste Divisie
De Graafschap
2-0
83’
6,3
30 thg 8
Eerste Divisie
Vitesse
1-1
90’
7,1
24 thg 8
Eerste Divisie
Jong Ajax
0-3
90’
6,0
16 thg 8
Eerste Divisie
Telstar
0-3
90’
7,6
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 523
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
304
Độ chính xác qua bóng
86,4%
Bóng dài chính xác
35
Độ chính xác của bóng dài
56,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
416
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
64,5%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 3 | ||
30 0 | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng