24 năm
17 thg 9, 2000
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự66%

Liga F 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
107
Số phút đã chơi
6,00
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Real Madrid Femenino
0-3
90
0
0
0
0
5,6

7 thg 9

Eibar
2-0
17
0
0
0
0
6,4

15 thg 6

UDG Tenerife
1-0
2
0
0
0
0
-

9 thg 6

Barcelona
5-1
90
0
0
0
0
5,6

26 thg 5

Madrid Femenino
0-0
31
0
0
1
0
6,2

11 thg 5

Granada Femenino
2-3
90
1
0
0
0
7,5

5 thg 5

Sevilla
1-1
1
0
0
0
0
-

27 thg 4

Huelva
3-1
1
0
0
0
0
-

21 thg 4

Atletico Madrid Femenino
5-1
21
0
0
0
0
6,5

30 thg 3

Eibar
0-0
90
0
0
0
0
6,9
Real Betis Feminas (W)

14 thg 9

Liga F
Real Madrid Femenino (W)
0-3
90’
5,6

7 thg 9

Liga F
Eibar (W)
2-0
17’
6,4

15 thg 6

Liga F
UDG Tenerife (W)
1-0
2’
-

9 thg 6

Liga F
Barcelona (W)
5-1
90’
5,6

26 thg 5

Liga F
Madrid Femenino (W)
0-0
31’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 107

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
60,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
15,4%

Dẫn bóng

Lượt chạm
59
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phục hồi
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự66%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1
60
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Tây Ban Nha U19

Quốc tế
1
UEFA U19 Championship Women(2018 Switzerland)