183 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
27 năm
24 thg 10, 1996
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
386
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ferencvaros
2-1
70
0
0
0
0

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
78
0
0
0
0

18 thg 8

Paksi SE
2-1
82
0
1
0
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
44
0
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
57
0
0
0
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
59
0
1
0
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

1 thg 9

NB I
Ferencvaros
2-1
70’
-

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
78’
-

18 thg 8

NB I
Paksi SE
2-1
82’
-

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
44’
-

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
57’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng