Dong-Hee Lee
Pohang Steelers
186 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
24 năm
7 thg 2, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự28%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo22
Bắt đầu23
Trận đấu1.995
Số phút đã chơi7,04
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
28 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-2
90
0
0
0
0
7,3
21 thg 7
Daejeon Hana Citizen
1-2
90
0
0
0
0
7,0
13 thg 7
Jeju United
2-1
77
0
0
0
0
6,6
10 thg 7
Gangwon FC
2-0
90
0
0
0
0
7,6
6 thg 7
Daegu FC
3-3
90
0
0
0
0
6,1
30 thg 6
Ulsan HD FC
2-1
90
0
0
0
0
7,0
26 thg 6
Jeonbuk Hyundai Motors FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
23 thg 6
Incheon United
1-3
90
0
0
0
0
7,2
15 thg 6
Daejeon Hana Citizen
1-1
90
0
0
1
0
6,0
1 thg 6
Gimcheon Sangmu
3-1
90
0
0
0
0
6,6
Pohang Steelers
28 thg 7
K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-2
90’
7,3
21 thg 7
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
90’
7,0
13 thg 7
K-League 1
Jeju United
2-1
77’
6,6
10 thg 7
K-League 1
Gangwon FC
2-0
90’
7,6
6 thg 7
K-League 1
Daegu FC
3-3
90’
6,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 8Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,01xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,13xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.995
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,01
xG không tính phạt đền
1,01
Cú sút
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,32
Những đường chuyền thành công
1.554
Độ chính xác qua bóng
88,3%
Bóng dài chính xác
88
Độ chính xác của bóng dài
49,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
81,8%
Lượt chạm
2.004
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
63,9%
Tranh được bóng
145
Tranh được bóng %
66,2%
Tranh được bóng trên không
91
Tranh được bóng trên không %
63,2%
Chặn
25
Bị chặn
2
Phạm lỗi
11
Phục hồi
81
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự28%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
54 1 | ||
Trận đấu Bàn thắng