Sota Koshimichi
Sanfrecce Hiroshima
180 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 4, 2004
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Right Wing-Back
RWB
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự41%
J. League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu18
Trận đấu597
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Nagoya Grampus
2-5
8
0
0
0
0
-
4 thg 9
Nagoya Grampus
0-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
FC Tokyo
3-2
23
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Kashiwa Reysol
2-0
1
0
0
0
0
-
17 thg 8
Nagoya Grampus
1-2
1
0
0
0
0
-
11 thg 8
Cerezo Osaka
2-0
27
0
0
0
0
6,5
7 thg 8
Tokyo Verdy
0-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
Avispa Fukuoka
1-0
0
0
0
0
0
-
29 thg 6
Kawasaki Frontale
1-1
20
0
0
0
0
6,2
19 thg 6
Yokohama F.Marinos
3-2
30
0
0
0
0
6,5
Sanfrecce Hiroshima
Hôm nay
League Cup
Nagoya Grampus
2-5
8’
-
4 thg 9
League Cup
Nagoya Grampus
0-1
Ghế
31 thg 8
J. League
FC Tokyo
3-2
23’
6,3
25 thg 8
J. League
Kashiwa Reysol
2-0
1’
-
17 thg 8
J. League
Nagoya Grampus
1-2
1’
-
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 42%- 12Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,14xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,03xG0,17xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 597
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,40
xG không tính phạt đền
1,14
Cú sút
12
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,28
Những đường chuyền thành công
164
Độ chính xác qua bóng
74,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
26,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
425
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
62,9%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
5
Bị chặn
5
Phạm lỗi
8
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
45 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm