Jeong-Won Eo
Pohang Steelers
175 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
8 thg 7, 1999
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trung tâm
RB
CB
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự52%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo13
Bắt đầu22
Trận đấu1.538
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Shanghai Shenhua
4-1
45
0
0
0
0
6,7
13 thg 9
Gwangju FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5
31 thg 8
Ulsan HD FC
5-4
90
1
1
0
0
6,9
24 thg 8
Daegu FC
1-2
90
0
0
0
0
6,0
17 thg 8
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-1
86
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
FC Seoul
1-2
81
0
0
1
0
6,8
28 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-2
90
0
0
0
0
7,8
21 thg 7
Daejeon Hana Citizen
1-2
90
0
0
0
0
7,3
13 thg 7
Jeju United
2-1
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 7
Gangwon FC
2-0
74
0
0
0
0
6,9
Pohang Steelers
Hôm qua
AFC Champions League Elite East
Shanghai Shenhua
4-1
45’
6,7
13 thg 9
K-League 1
Gwangju FC
2-1
90’
6,5
31 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
5-4
90’
6,9
24 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
6,0
17 thg 8
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-1
86’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 23%- 13Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,46xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,79xG0,99xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.538
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,28
xG không tính phạt đền
1,46
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,71
Những đường chuyền thành công
801
Độ chính xác qua bóng
87,1%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
38,7%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
23,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
48,0%
Lượt chạm
1.278
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
74,4%
Tranh được bóng
77
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
25
Bị chặn
4
Phạm lỗi
17
Phục hồi
75
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự52%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 2 | ||
48 0 | ||
8 0 | ||
6 0 |
Trận đấu Bàn thắng