Byung-Kwan Jeon
Jeonbuk Hyundai Motors FC
178 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
21 năm
10 thg 11, 2002
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
LM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự97%
K-League 1 2024
5
Bàn thắng2
Kiến tạo21
Bắt đầu23
Trận đấu1.445
Số phút đã chơi6,82
Xếp hạng4
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Suwon FC
0-6
65
0
0
0
0
7,5
20 thg 7
Ulsan HD FC
2-0
45
0
0
1
0
6,2
14 thg 7
Gimcheon Sangmu
4-0
45
0
0
0
0
6,3
10 thg 7
Jeju United
2-1
89
1
0
0
0
7,9
7 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-2
73
0
1
0
0
8,1
29 thg 6
FC Seoul
1-5
1
0
0
0
0
-
26 thg 6
Pohang Steelers
1-1
45
0
0
0
0
5,7
22 thg 6
Daegu FC
3-0
9
0
0
0
0
-
16 thg 6
Incheon United
2-2
68
0
0
0
0
7,0
1 thg 6
Ulsan HD FC
1-0
77
0
0
1
0
6,2
Jeonbuk Hyundai Motors FC
14 thg 9
K-League 1
Suwon FC
0-6
65’
7,5
20 thg 7
K-League 1
Ulsan HD FC
2-0
45’
6,2
14 thg 7
K-League 1
Gimcheon Sangmu
4-0
45’
6,3
10 thg 7
K-League 1
Jeju United
2-1
89’
7,9
7 thg 7
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-2
73’
8,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 21%- 38Cú sút
- 5Bàn thắng
- 3,98xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,25xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.445
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,98
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,14
xG không tính phạt đền
3,98
Cú sút
38
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,40
Những đường chuyền thành công
288
Độ chính xác qua bóng
77,6%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
36,8%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
17,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
687
Chạm tại vùng phạt địch
60
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
56,8%
Tranh được bóng
86
Tranh được bóng %
44,3%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
43,5%
Chặn
9
Bị chặn
10
Phạm lỗi
31
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
23
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 5 | ||
31 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng