190 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
22 năm
30 thg 11, 2001
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự43%

K-League 1 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.136
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Yokohama F.Marinos
7-3
90
0
1
1
0
7,4

13 thg 9

Pohang Steelers
2-1
1
0
0
0
0
-

1 thg 9

Daejeon Hana Citizen
2-0
90
0
0
1
0
6,5

25 thg 8

Ulsan HD FC
0-1
90
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Gangwon FC
3-2
90
0
0
1
0
5,7

9 thg 8

Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
21
0
0
0
0
6,2

22 thg 6

Daejeon Hana Citizen
2-1
30
0
0
0
0
6,4

15 thg 6

Gimcheon Sangmu
2-0
90
0
0
0
0
7,2

2 thg 6

FC Seoul
1-2
90
0
0
0
0
8,1

28 thg 5

Pohang Steelers
0-1
90
0
0
0
0
7,5
Gwangju FC

17 thg 9

AFC Champions League Elite East
Yokohama F.Marinos
7-3
90’
7,4

13 thg 9

K-League 1
Pohang Steelers
2-1
1’
-

1 thg 9

K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-0
90’
6,5

25 thg 8

K-League 1
Ulsan HD FC
0-1
90’
6,2

18 thg 8

K-League 1
Gangwon FC
3-2
90’
5,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 15Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,58xG
3 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,29xG0,57xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.136

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,58
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,78
xG không tính phạt đền
1,58
Cú sút
15
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,41
Những đường chuyền thành công
857
Độ chính xác qua bóng
88,4%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
53,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
1.111
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
82,4%
Tranh được bóng
64
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
42
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
11
Bị chặn
6
Phạm lỗi
15
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
1
36
2

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng