78
SỐ ÁO
23 năm
7 thg 8, 2001
Ấn Độ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

I-League 2023/2024

12
Giữ sạch lưới
17
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
23
Trận đấu
2.070
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Kerala Blasters FC
1-2
0
0
0
0
0

13 thg 4

Namdhari FC
1-4
90
0
0
0
0

6 thg 4

TRAU
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 3

Neroca FC
3-0
90
0
0
0
0

23 thg 3

Mohammedan SC
0-0
90
0
0
0
0

17 thg 3

Delhi FC
1-1
90
0
0
0
0

13 thg 3

Shillong Lajong
1-1
90
0
0
1
0

10 thg 3

Gokulam FC
1-1
90
0
0
0
0

4 thg 3

Sreenidi Deccan FC
2-3
90
0
0
0
0

28 thg 2

Aizawl FC
0-1
90
0
0
0
0
Punjab FC

15 thg 9

Indian Super League
Kerala Blasters FC
1-2
Ghế
Real Kashmir FC

13 thg 4

I-League
Namdhari FC
1-4
90’
-

6 thg 4

I-League
TRAU
2-1
Ghế

30 thg 3

I-League
Neroca FC
3-0
90’
-

23 thg 3

I-League
Mohammedan SC
0-0
90’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
0
Số bàn thắng được công nhận
17
Số trận giữ sạch lưới
12
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng