167 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
25 năm
22 thg 10, 1998
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

K-League 2 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
6
Trận đấu
220
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Seongnam FC
1-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 7

Ansan Greeners
3-2
45
0
0
1
0
6,6

28 thg 4

Jeonnam Dragons
1-2
45
0
0
0
0
6,8

21 thg 4

Suwon Samsung Bluewings
1-3
17
0
0
0
0
6,1

13 thg 4

Busan I'Park
3-4
45
1
0
0
0
8,0

10 thg 4

Bucheon FC 1995
3-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Ansan Greeners
1-0
52
0
0
0
0
6,5

30 thg 3

Seoul E-Land FC
1-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

Cheongju FC
1-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 3

Seongnam FC
2-0
16
0
0
0
0
6,2
FC Anyang

25 thg 8

K-League 2
Seongnam FC
1-1
Ghế

24 thg 7

K-League 2
Ansan Greeners
3-2
45’
6,6

28 thg 4

K-League 2
Jeonnam Dragons
1-2
45’
6,8

21 thg 4

K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
1-3
17’
6,1

13 thg 4

K-League 2
Busan I'Park
3-4
45’
8,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 220

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
68,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
137
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
45,5%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

71
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng