Amr Nasser
ENPPI U20
182 cm
Chiều cao
25 năm
8 thg 3, 1999
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
85 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Premier League 2023/2024
7
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu21
Trận đấu869
Số phút đã chơi6,71
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 8
National Bank
0-0
79
0
0
1
0
-
30 thg 7
Pyramids FC
2-2
90
0
0
0
0
7,1
20 thg 7
Tala'ea El Gaish
0-0
85
0
0
0
0
6,6
8 thg 7
El Dakhleya
2-0
20
2
0
0
0
8,8
3 thg 7
Zamalek SC
1-1
68
0
0
0
0
6,0
24 thg 6
Al Ittihad Alexandria
1-0
64
1
0
1
0
7,5
21 thg 6
Zamalek SC
2-0
13
0
0
0
0
6,0
18 thg 6
ZED FC
2-2
90
2
0
0
0
8,8
14 thg 6
Al Ahly SC
1-2
25
0
0
0
0
6,2
24 thg 5
Smouha SC
1-1
73
1
0
1
0
7,8
Pharco FC
13 thg 8
Premier League
National Bank
0-0
79’
-
30 thg 7
Premier League
Pyramids FC
2-2
90’
7,1
20 thg 7
Premier League
Tala'ea El Gaish
0-0
85’
6,6
8 thg 7
Premier League
El Dakhleya
2-0
20’
8,8
3 thg 7
Premier League
Zamalek SC
1-1
68’
6,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 869
Cú sút
Bàn thắng
7
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
24
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
100
Độ chính xác qua bóng
61,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
288
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
49,3%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
51,7%
Chặn
5
Bị chặn
5
Phạm lỗi
15
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 5 | ||
Al Nasr SCthg 7 2022 - thg 1 2024 | ||
Al Masry Salloum FCthg 9 2021 - thg 7 2022 | ||
11 0 | ||
5 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng