Isaac Honey
Police Tero FC
31 năm
6 thg 6, 1993
Trái
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thai League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu5
Trận đấu346
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 9
Buriram United
0-0
90
0
0
1
0
6,2
1 thg 9
Ratchaburi FC
2-2
90
0
0
0
0
6,7
27 thg 8
Sukhothai FC
4-1
90
1
0
0
0
8,2
24 thg 8
Khonkaen United FC
1-2
61
0
0
0
0
6,7
19 thg 8
Chiangrai United
5-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Rayong FC
1-3
15
0
0
0
0
6,3
26 thg 5
BG Pathum United
4-2
90
0
0
0
0
5,2
17 thg 5
Bangkok United
3-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 5
Sukhothai FC
2-0
90
0
0
0
0
7,0
4 thg 5
Chiangrai United
0-0
90
0
0
0
0
6,7
Port FC
12 thg 9
Thai League
Buriram United
0-0
90’
6,2
1 thg 9
Thai League
Ratchaburi FC
2-2
90’
6,7
27 thg 8
Thai League
Sukhothai FC
4-1
90’
8,2
24 thg 8
Thai League
Khonkaen United FC
1-2
61’
6,7
19 thg 8
Thai League
Chiangrai United
5-1
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 346
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
90,9%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
45,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
226
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
125 14 | ||
31 4 | ||
23 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng