183 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
23 năm
4 thg 7, 2001
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự97%

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.080
Số phút đã chơi
6,73
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Richmond Kickers
0-1
89
0
0
0
0
5,5

12 thg 9

Forward Madison FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5

7 thg 9

One Knoxville SC
1-1
90
0
0
0
0
6,6

31 thg 8

Greenville Triumph SC
0-1
90
0
0
1
0
7,6

25 thg 8

Central Valley Fuego FC
4-0
88
0
0
1
0
7,3

15 thg 8

Forward Madison FC
0-0
90
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

Greenville Triumph SC
2-1
45
0
0
0
0
6,4

4 thg 8

Lexington SC
3-3
90
0
0
0
0
6,5

28 thg 7

Spokane Velocity FC
2-4
90
0
0
0
0
6,4

21 thg 7

South Georgia Tormenta FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9
Charlotte Independence

15 thg 9

USL League One
Richmond Kickers
0-1
89’
5,5

12 thg 9

USL League One Cup Final Stage
Forward Madison FC
2-1
90’
6,5

7 thg 9

USL League One
One Knoxville SC
1-1
90’
6,6

31 thg 8

USL League One Cup
Greenville Triumph SC
0-1
90’
7,6

25 thg 8

USL League One
Central Valley Fuego FC
4-0
88’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.080

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
420
Độ chính xác qua bóng
87,1%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
50,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
654
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
59,5%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
21
Phạm lỗi
28
Phục hồi
51
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự97%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
2
10
0
13
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

RFC Seraing

Bỉ
2
Play-offs 1/2(21/22 · 20/21)