9
SỐ ÁO
21 năm
21 thg 8, 2003
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Kvindeligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
122
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

HB Køge
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Kolding IF
4-0
0
0
0
0
0

15 thg 6

Brøndby IF
1-1
0
0
0
0
0

9 thg 6

Kolding IF
2-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

Fortuna Hjørring
1-0
0
0
0
0
0

11 thg 5

AGF
1-1
0
0
0
0
0

5 thg 5

HB Køge
0-1
0
0
0
0
0

21 thg 4

AGF
2-1
0
0
0
1
0

13 thg 4

Kolding IF
0-1
0
0
0
1
0

30 thg 3

Brøndby IF
2-3
0
1
0
0
0
FC Nordsjælland (W)

18 thg 8

Kvindeligaen
HB Køge (W)
1-2
Ghế

10 thg 8

Kvindeligaen
Kolding IF (W)
4-0
Ghế

15 thg 6

Kvindeligaen Championship Group
Brøndby IF (W)
1-1
Ghế

9 thg 6

Kvindeligaen Championship Group
Kolding IF (W)
2-0
Ghế

25 thg 5

Kvindeligaen Championship Group
Fortuna Hjørring (W)
1-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng