Musab Al Juwayr
Chiều cao
10
SỐ ÁO
22 năm
20 thg 6, 2003
Phải
Chân thuận
Quốc gia
4,5 Tr €
Giá trị thị trường
30 thg 6, 2030
Contract end
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
DM
CM
AM
ST
Saudi Pro League 2025/2026
1
Bàn thắng2
Kiến tạo9
Bắt đầu9
Trận đấu702
Số phút đã chơi7,31
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Arab Cup
Jordan
0-1
26’
6,9
11 thg 12
Arab Cup
nước Palestine
1-2
41’
6,4
8 thg 12
Arab Cup
Ma-rốc
1-0
90’
6,9
5 thg 12
Arab Cup
Comoros
1-3
81’
7,0
2 thg 12
Arab Cup
Oman
2-1
14’
6,7
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Hướng về khung thành: 31%- 16Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,52xG
Loại sútChân tráiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,10xG0,58xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 702
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,52
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,01
xG không tính phạt đền
1,52
Cú sút
16
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,01
Những đường chuyền thành công
427
Những đường chuyền thành công %
85,9%
Bóng dài chính xác
16
Bóng dài chính xác %
64,0%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
6
Bóng bổng thành công %
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Rê bóng thành công %
47,1%
Lượt chạm
617
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng
11
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
38,9%
Chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
|---|---|---|
13 2 | ||
5 0 | ||
33 4 | ||
2 1 | ||
15 3 | ||
37 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
30 6 | ||
2* 0* | ||
3 0 | ||
9 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm