185 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
29 năm
6 thg 4, 1995
Phải
Chân thuận
Cameroon
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

AFC Champions League Elite 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
161
Số phút đã chơi
6,17
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 12, 2023

AGMK
3-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 11, 2023

Sepahan
1-0
1
0
0
0
0
-

6 thg 11, 2023

Al Ittihad
2-0
12
0
0
0
0
6,0

23 thg 10, 2023

Al Ittihad
1-0
59
0
0
0
0
5,8

2 thg 10, 2023

AGMK
1-2
89
0
0
0
0
6,7
Al Quwa Al Jawiya

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. C
AGMK
3-2
Ghế

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-0
1’
-

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
2-0
12’
6,0

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-0
59’
5,8

2 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
AGMK
1-2
89’
6,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 161

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
27
Độ chính xác qua bóng
77,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
60
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
18,2%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
6
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

0
7
4
0
Étoile Sportive de Métlaouithg 12 2020 - thg 6 2022
23
4
CS Chebbathg 10 2019 - thg 12 2020
11
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng