42
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 1, 2002
Armenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
220
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
9
0
0
0
0

23 thg 8

Ujpest
3-0
90
0
0
0
0

17 thg 8

Diosgyori VTK
0-1
90
0
0
1
0

9 thg 8

Kecskemeti TE
1-1
15
0
0
0
0

2 thg 8

Györi ETO
0-3
13
1
0
0
0
Debrecen

31 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
3-1
9’
-

23 thg 8

NB I
Ujpest
3-0
90’
-

17 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
0-1
90’
-

9 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-1
15’
-

2 thg 8

NB I
Györi ETO
0-3
13’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng