13
SỐ ÁO
24 năm
13 thg 10, 1999
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

First League 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Bắt đầu
8
Trận đấu
171
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 4

Dynamo Makhachkala
0-0
44
0
0
0
0

24 thg 4

Tyumen
1-1
15
0
0
1
0

20 thg 4

KamAZ
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Akron Togliatti
0-0
0
0
0
0
0

31 thg 3

FC Alania Vladikavkaz
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 3

Shinnik Yaroslavl
1-0
5
0
0
0
0

10 thg 3

SKA-Khabarovsk
3-0
0
0
0
0
0

3 thg 3

Arsenal Tula
2-0
25
0
0
0
0

26 thg 11, 2023

Neftekhimik
0-1
0
0
0
0
0

19 thg 11, 2023

Leningradets
0-1
0
0
0
0
0
Chernomorets Novorossiysk

29 thg 4

First League
Dynamo Makhachkala
0-0
44’
-

24 thg 4

First League
Tyumen
1-1
15’
-

20 thg 4

First League
KamAZ
1-0
Ghế

13 thg 4

First League
Akron Togliatti
0-0
Ghế

31 thg 3

First League
FC Alania Vladikavkaz
1-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng