187 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 9, 2002
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Superliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
137
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

UTA Arad
1-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

CSM Politehnica Iasi
6-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

FCSB
2-0
24
0
0
0
0

19 thg 8

FCV Farul Constanta
3-2
12
1
0
1
0

10 thg 8

Botosani
2-1
14
0
0
0
0

2 thg 8

Otelul Galati
1-0
32
0
0
0
0

26 thg 7

FC Unirea Slobozia
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Universitatea Cluj
3-1
44
0
0
0
0

12 thg 7

Universitatea Craiova
0-0
5
0
0
0
0

12 thg 5

U Craiova 1948
1-3
11
0
1
0
0
Hermannstadt

16 thg 9

Superliga
UTA Arad
1-1
Ghế

31 thg 8

Superliga
CSM Politehnica Iasi
6-2
Ghế

25 thg 8

Superliga
FCSB
2-0
24’
-

19 thg 8

Superliga
FCV Farul Constanta
3-2
12’
-

10 thg 8

Superliga
Botosani
2-1
14’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng