Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
21 năm
22 thg 4, 2003
Mexico
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự99%

Liga MX Apertura 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,84
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

21 thg 7

Tigres
0-3
90
0
0
0
0
6,0

17 thg 7

Atlas
1-0
90
0
0
0
0
7,1

14 thg 7

Club Universidad Nacional
1-1
90
0
0
1
0
7,3

6 thg 7

Puebla
1-0
90
0
0
0
0
6,9

29 thg 4

Atletico de San Luis
0-3
90
0
0
0
0
7,1

21 thg 4

Pachuca
0-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Necaxa
2-0
90
0
0
0
0
6,8

7 thg 4

CF America
1-1
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 4

FC Juarez
2-1
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 3

Tijuana
2-2
90
0
0
0
0
7,7
Santos Laguna

21 thg 7

Liga MX Apertura
Tigres
0-3
90’
6,0

17 thg 7

Liga MX Apertura
Atlas
1-0
90’
7,1

14 thg 7

Liga MX Apertura
Club Universidad Nacional
1-1
90’
7,3

6 thg 7

Liga MX Apertura
Puebla
1-0
90’
6,9

29 thg 4

Liga MX Clausura
Atletico de San Luis
0-3
90’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,29xG
0 - 3
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,15xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,29
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,27
xG không tính phạt đền
0,29
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
183
Độ chính xác qua bóng
91,0%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
42,9%

Dẫn bóng

Lượt chạm
253
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
19
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0

Đội tuyển quốc gia

8
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng