174 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
21 năm
21 thg 4, 2003
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Damallsvenskan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
8
Trận đấu
701
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kristianstads DFF
4-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

BK Häcken
4-0
0
0
0
0
0

5 thg 7

Hammarby IF
4-0
0
0
0
0
0

1 thg 7

Piteå IF
0-0
0
0
0
0
0

27 thg 6

Piteå IF
5-3
90
0
0
0
0

23 thg 6

Hammarby IF
0-2
90
0
0
0
0

16 thg 6

Växjö DFF
2-1
90
0
0
0
0

12 thg 6

Brommapojkarna
2-2
90
0
0
0
0

27 thg 4

FC Rosengård
3-0
72
0
0
0
0

20 thg 4

Vittsjö GIK
2-0
90
0
0
0
0
AIK (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
4-1
Ghế

7 thg 9

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
4-0
Ghế

5 thg 7

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
4-0
Ghế

1 thg 7

Damallsvenskan
Piteå IF (W)
0-0
Ghế

27 thg 6

Damallsvenskan
Piteå IF (W)
5-3
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng