Javid George

26 năm
14 thg 6, 1998
Phải
Chân thuận
Dominica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
83
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Cộng hòa Dominica
2-0
26
0
0
0
0
6,1

7 thg 9

Antigua và Barbuda
2-1
26
0
0
0
0
6,8

9 thg 6

Jamaica
2-3
23
1
0
0
0
7,5

6 thg 6

Guatemala
6-0
60
0
0
0
0
6,2

20 thg 11, 2023

Quần đảo Turk và Caicos
2-0
35
1
0
0
0
7,9

16 thg 11, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-2
90
0
1
0
0
8,4

12 thg 10, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-1
54
0
0
0
0
6,8
Dominica

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Cộng hòa Dominica
2-0
26’
6,1

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Antigua và Barbuda
2-1
26’
6,8

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Jamaica
2-3
23’
7,5

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Guatemala
6-0
60’
6,2

20 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League C Grp. 3
Quần đảo Turk và Caicos
2-0
35’
7,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 83

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
7
Độ chính xác qua bóng
70,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
24
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
100,0%
Chặn
1
Phục hồi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Đội tuyển quốc gia

25
2
Dominica Under 23thg 7 2019 - thg 3 2021
  • Trận đấu
  • Bàn thắng