5
SỐ ÁO
22 năm
19 thg 3, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
LWB

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
11
Trận đấu
373
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Rosengård
0-4
14
0
0
0
0

1 thg 9

Kristianstads DFF
3-1
0
0
0
0
0

28 thg 8

Linköpings FC
2-1
10
0
0
0
0

25 thg 8

Brommapojkarna
1-0
0
0
0
0
0

6 thg 7

Djurgården
1-0
0
0
0
0
0

30 thg 6

Vittsjö GIK
0-0
0
0
0
0
0

26 thg 6

BK Häcken
0-1
26
0
0
0
0

20 thg 6

FC Rosengård
4-0
76
0
0
0
0

16 thg 6

Linköpings FC
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 6

Trelleborgs FF
1-1
13
0
0
0
0
KIF Örebro (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-4
14’
-

1 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
3-1
Ghế

28 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-1
10’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
1-0
Ghế

6 thg 7

Damallsvenskan
Djurgården (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng