1
SỐ ÁO
29 năm
30 thg 10, 1994
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Damallsvenskan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
14
Trận đấu
1.214
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

SL Benfica
1-2
90
0
0
0
0

13 thg 9

Brommapojkarna
0-5
90
0
0
0
0

8 thg 9

Kristianstads DFF
1-2
90
0
0
0
0

2 thg 9

Djurgården
0-2
90
0
0
0
0

26 thg 8

Trelleborgs FF
0-8
90
0
0
0
0

21 thg 8

BK Häcken
1-2
90
0
0
0
0

17 thg 8

Linköpings FC
3-0
90
0
0
0
0

16 thg 7

Ý
4-0
90
0
0
0
0

12 thg 7

Na Uy
1-1
0
0
0
0
0

5 thg 7

AIK
4-0
90
0
0
0
0
Hammarby IF (W)

Hôm qua

Women's Champions League Qualification 2nd Round
SL Benfica (W)
1-2
90’
-

13 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
0-5
90’
-

8 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
1-2
90’
-

2 thg 9

Damallsvenskan
Djurgården (W)
0-2
90’
-

26 thg 8

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
0-8
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Hammarby IF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - vừa xong
98
0
Åland United (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 12 2020
60
0
Hovås Billdal IF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2017 - thg 1 2018
27
0
Nice Futisthg 7 2015 - thg 12 2016
32
1

Đội tuyển quốc gia

12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hammarby IF

Thụy Điển
1
Stockholm Challenge(2021)
1
Svenska Cupen Women(22/23)