175 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 10, 2000
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
13
Trận đấu
368
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 6

Sharjah Cultural Club
3-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 5

Khorfakkan
1-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

Al-Ain
0-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 5

Al-Wasl
1-4
0
0
0
0
0
-

7 thg 5

Al-Nasr SC
1-0
59
0
0
1
0
7,0

26 thg 4

Emirates Club
0-0
45
0
0
0
0
6,7

20 thg 4

Ajman
1-2
33
0
0
0
0
6,2

15 thg 4

Al Ittihad Kalba
1-0
70
0
0
0
0
6,5

6 thg 4

Baniyas
3-1
1
0
0
0
0
-

29 thg 3

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-3
0
0
0
0
0
-
Al-Wahda

1 thg 6

Pro League
Sharjah Cultural Club
3-2
Ghế

24 thg 5

Pro League
Khorfakkan
1-1
Ghế

20 thg 5

Pro League
Al-Ain
0-2
Ghế

13 thg 5

Pro League
Al-Wasl
1-4
Ghế

7 thg 5

Pro League
Al-Nasr SC
1-0
59’
7,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 368

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
158
Độ chính xác qua bóng
88,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
53,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
215
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng