Ryo Endo
Albirex Niigata
183 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
26 năm
6 thg 7, 1998
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự88%
J. League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu7
Trận đấu452
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Machida Zelvia
2-0
90
0
0
0
0
-
4 thg 9
Machida Zelvia
5-0
45
0
0
0
0
-
17 thg 8
Avispa Fukuoka
0-1
1
0
0
0
0
-
20 thg 7
Cerezo Osaka
1-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 7
FC Tokyo
2-0
90
0
0
1
0
6,2
22 thg 6
Kawasaki Frontale
2-2
0
0
0
0
0
-
16 thg 6
Kashima Antlers
1-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 6
Machida Zelvia
1-3
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
Avispa Fukuoka
1-2
0
0
0
0
0
-
19 thg 5
Shonan Bellmare
2-1
0
0
0
0
0
-
Albirex Niigata
8 thg 9
League Cup
Machida Zelvia
2-0
90’
-
4 thg 9
League Cup
Machida Zelvia
5-0
45’
-
17 thg 8
J. League
Avispa Fukuoka
0-1
1’
-
20 thg 7
J. League
Cerezo Osaka
1-2
Ghế
13 thg 7
J. League
FC Tokyo
2-0
90’
6,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,92xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,79xG0,87xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 452
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,92
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,87
xG không tính phạt đền
0,92
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,12
Những đường chuyền thành công
334
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
21,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
438
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
54,8%
Chặn
12
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
16
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự88%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 1 | ||
Iwaki FC (cho mượn)thg 6 2022 - thg 12 2023 57 6 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng