187 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
22 năm
31 thg 12, 2001
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

NB I 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ujpest
1-3
90
1
0
0
0

24 thg 8

Diosgyori VTK
1-0
90
0
0
0
0

16 thg 8

Györi ETO
2-1
90
0
0
0
0

9 thg 8

Debrecen
1-1
90
0
0
1
0

3 thg 8

Ferencvaros
1-0
90
0
0
0
0

28 thg 7

Fehervar FC
0-0
90
0
0
1
0

19 thg 5

Zalaegerszeg
2-1
44
0
0
0
0

10 thg 5

Ujpest
0-3
90
0
0
0
0

5 thg 5

Paksi SE
0-0
0
0
0
0
0

21 thg 4

Mezokovesd SE
2-1
90
0
0
1
0
Kecskemeti TE

1 thg 9

NB I
Ujpest
1-3
90’
-

24 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
1-0
90’
-

16 thg 8

NB I
Györi ETO
2-1
90’
-

9 thg 8

NB I
Debrecen
1-1
90’
-

3 thg 8

NB I
Ferencvaros
1-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng