51
SỐ ÁO
20 năm
1 thg 5, 2004
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

J. League 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
8
Trận đấu
720
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 5

Yokohama FC
2-0
90
0
0
0
0

27 thg 4

Fujieda MYFC
2-3
90
0
0
0
0

21 thg 4

Renofa Yamaguchi
1-2
90
0
0
0
0

7 thg 4

Thespakusatsu Gunma
0-0
90
0
0
0
0

3 thg 4

Blaublitz Akita
1-1
90
0
0
0
0

30 thg 3

Kagoshima United
0-0
90
0
0
0
0

24 thg 3

JEF United Chiba
0-0
90
0
0
0
0

20 thg 3

Fagiano Okayama FC
1-0
90
0
0
0
0

16 thg 3

Tokushima Vortis
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 3

Vegalta Sendai
1-0
0
0
0
0
0
Mito Hollyhock

3 thg 5

J. League 2
Yokohama FC
2-0
90’
-

27 thg 4

J. League 2
Fujieda MYFC
2-3
90’
-

21 thg 4

J. League 2
Renofa Yamaguchi
1-2
90’
-

7 thg 4

J. League 2
Thespakusatsu Gunma
0-0
90’
-

3 thg 4

J. League 2
Blaublitz Akita
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng