Machop Chol
San Antonio FC
188 cm
Chiều cao
80
SỐ ÁO
25 năm
14 thg 11, 1998
Phải
Chân thuận
Nam Sudan
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự81%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu18
Trận đấu987
Số phút đã chơi6,34
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
10 thg 9
Nam Phi
2-3
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Charleston Battery
1-1
45
0
0
0
0
6,6
25 thg 8
Sacramento Republic FC
1-0
37
0
0
0
0
6,0
18 thg 8
North Carolina FC
1-0
45
0
0
0
0
6,2
11 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
13
0
0
0
0
5,9
4 thg 8
FC Tulsa
1-3
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Memphis 901 FC
1-0
45
0
0
0
0
5,5
21 thg 7
Orange County SC
2-0
16
0
0
0
0
6,0
7 thg 7
Phoenix Rising FC
2-1
18
0
0
0
0
6,2
30 thg 6
New Mexico United
2-3
90
0
0
0
0
7,1
Nam Sudan
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Nam Phi
2-3
Ghế
San Antonio FC
1 thg 9
USL Championship
Charleston Battery
1-1
45’
6,6
25 thg 8
USL Championship
Sacramento Republic FC
1-0
37’
6,0
18 thg 8
USL Championship
North Carolina FC
1-0
45’
6,2
11 thg 8
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
13’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 987
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
17
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
130
Độ chính xác qua bóng
79,8%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
349
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
76,2%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
37,4%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
4
Bị chặn
6
Phạm lỗi
13
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 2 | ||
8 2 | ||
35 2 | ||
Wake Forest University Demon Deacons FCthg 3 2018 - thg 1 2021 5 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Atlanta United FC Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng