Daniel Sang Ting

172 cm
Chiều cao
31 năm
1 thg 12, 1992
Cả hai
Chân thuận
Malaysia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

Liga Super 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Đài Loan
3-1
4
0
0
0
0
-

6 thg 6

Kyrgyzstan
1-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 3

Oman
0-2
64
0
0
0
0
-

21 thg 3

Oman
2-0
67
0
0
0
0
-

13 thg 2

Macarthur FC
3-0
90
0
0
0
0
6,5

25 thg 1

Hàn Quốc
3-3
90
0
0
0
0
7,0

20 thg 1

Bahrain
1-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 1

Jordan
0-4
0
0
0
0
0
-

14 thg 12, 2023

PSM Makassar
1-3
45
0
0
0
0
6,0

30 thg 11, 2023

Hougang United FC
1-4
90
0
0
0
0
-
Malaysia

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
3-1
4’
-

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Kyrgyzstan
1-1
Ghế

26 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
0-2
64’
-

21 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
2-0
67’
-
Sabah

13 thg 2

AFC Cup Final Stage
Macarthur FC
3-0
90’
6,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Johor Darul Ta'zim (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 -
40
7
22
1
Selangor FC IIthg 1 2018 - thg 12 2018
23
0
Negeri Sembilan FAthg 1 2016 - thg 12 2017
1
1

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Johor Darul Ta'zim

Malaysia
1
FA Cup(2022)
1
Malaysia Cup(2022)
1
Super League(2022)