Michael DeShields
Pittsburgh Riverhounds SC
185 cm
Chiều cao
26 năm
23 thg 4, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
155 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự97%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu318
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Miami FC
0-3
85
0
0
0
0
6,9
12 thg 9
Memphis 901 FC
0-0
90
0
0
0
0
6,7
8 thg 9
Indy Eleven
0-0
90
0
0
0
0
7,4
1 thg 9
Detroit City FC
1-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Louisville City FC
2-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Rhode Island FC
3-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Birmingham Legion FC
2-2
0
0
0
0
0
-
8 thg 5
FC Tulsa
0-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 4
Detroit City FC
2-0
8
0
0
0
0
-
17 thg 3
Pittsburgh Riverhounds SC
0-2
0
0
0
0
0
-
Hartford Athletic
15 thg 9
USL Championship
Miami FC
0-3
85’
6,9
12 thg 9
USL Championship
Memphis 901 FC
0-0
90’
6,7
8 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
0-0
90’
7,4
1 thg 9
USL Championship
Detroit City FC
1-1
Ghế
25 thg 8
USL Championship
Louisville City FC
2-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 318
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
189
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
16 0 | ||
17 0 | ||
14 0 | ||
Wake Forest University Demon Deacons FCthg 3 2018 - thg 2 2021 4 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng