185 cm
Chiều cao
26 năm
23 thg 4, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
155 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự97%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
318
Số phút đã chơi
6,94
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Miami FC
0-3
85
0
0
0
0
6,9

12 thg 9

Memphis 901 FC
0-0
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

Indy Eleven
0-0
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 9

Detroit City FC
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Louisville City FC
2-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Rhode Island FC
3-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Birmingham Legion FC
2-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 5

FC Tulsa
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Detroit City FC
2-0
8
0
0
0
0
-

17 thg 3

Pittsburgh Riverhounds SC
0-2
0
0
0
0
0
-
Hartford Athletic

15 thg 9

USL Championship
Miami FC
0-3
85’
6,9

12 thg 9

USL Championship
Memphis 901 FC
0-0
90’
6,7

8 thg 9

USL Championship
Indy Eleven
0-0
90’
7,4

1 thg 9

USL Championship
Detroit City FC
1-1
Ghế

25 thg 8

USL Championship
Louisville City FC
2-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 318

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
189
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự97%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
16
0
17
0
14
0
Wake Forest University Demon Deacons FCthg 3 2018 - thg 2 2021
4
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng