Oliver Larraz
Colorado Rapids
178 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 9, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm59%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự68%
Major League Soccer 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo20
Bắt đầu28
Trận đấu1.749
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Portland Timbers
2-1
11
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
FC Dallas
2-3
63
0
0
0
0
6,2
25 thg 8
Philadelphia Union
2-2
90
1
0
0
0
7,8
22 thg 8
Los Angeles FC
4-0
28
0
0
0
0
6,5
18 thg 8
CF America
0-0
20
0
0
0
0
6,2
14 thg 8
Toluca
1-2
86
0
0
0
0
7,1
10 thg 8
FC Juarez
2-3
26
0
0
0
0
6,2
6 thg 8
Leon
1-1
83
0
0
0
0
6,4
2 thg 8
Portland Timbers
4-0
60
0
0
0
0
5,6
21 thg 7
Real Salt Lake
3-2
66
0
0
0
0
6,4
Colorado Rapids
15 thg 9
Major League Soccer
Portland Timbers
2-1
11’
6,2
1 thg 9
Major League Soccer
FC Dallas
2-3
63’
6,2
25 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Philadelphia Union
2-2
90’
7,8
22 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Los Angeles FC
4-0
28’
6,5
18 thg 8
Leagues Cup Final Stage
CF America
0-0
20’
6,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 43%- 14Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,51xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,08xG0,17xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.749
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,51
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,50
xG không tính phạt đền
1,51
Cú sút
14
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,27
Những đường chuyền thành công
727
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
51,6%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
17,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
1.214
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
51,9%
Tranh được bóng
109
Tranh được bóng %
47,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
48,0%
Chặn
25
Bị chặn
4
Phạm lỗi
29
Phục hồi
99
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
34
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm59%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự68%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
37 2 | ||
30 9 | ||
12 1 | ||
4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
MSV Duisburg Under 19thg 7 2019 - thg 8 2020 4 0 | ||
Colorado Rapids Under 18/19thg 3 2018 - thg 6 2019 5 2 | ||
Colorado Rapids Under 17thg 1 2017 - thg 6 2019 | ||
Colorado Rapids Under 16/17thg 7 2017 - thg 6 2018 11 1 | ||
Colorado Rapids Under 15/16thg 12 2016 - thg 6 2017 |
Trận đấu Bàn thắng